Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
publicly
01
công khai, một cách công cộng
in a way that is visible or accessible to the general public
Các ví dụ
The announcement was made publicly to inform everyone.
Thông báo được công bố công khai để thông báo cho mọi người.
The artist showcased their work publicly at the gallery.
Nghệ sĩ đã trưng bày tác phẩm của họ công khai tại phòng trưng bày.
02
công khai, mở
by the public or the people generally
Cây Từ Vựng
publicly
public
publ



























