puckish
pu
ˈpə
ckish
kɪʃ
kish
British pronunciation
/pˈʌkɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "puckish"trong tiếng Anh

puckish
01

tinh nghịch, tinh quái

playfully mischievous in a teasing or slightly troublesome way
example
Các ví dụ
He gave her a puckish grin before hiding her notebook.
Anh ấy nở một nụ cười tinh nghịch với cô ấy trước khi giấu cuốn sổ của cô.
The child 's puckish behavior kept everyone entertained.
Hành vi tinh nghịch của đứa trẻ đã giữ cho mọi người được giải trí.

Cây Từ Vựng

puckishly
puckishness
puckish
puck
App
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store