puck
puck
pək
pēk
British pronunciation
/pˈʌk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "puck"trong tiếng Anh

01

bóng hockey, quả bóng hockey

a small, flat rubber disk used in ice hockey
puck definition and meaning
example
Các ví dụ
She skillfully passed the puck to her teammate for the winning goal.
Cô ấy khéo léo chuyền bóng hockey cho đồng đội để ghi bàn thắng quyết định.
The goalie made an impressive save by stopping the puck with his glove.
Thủ môn đã có một pha cứu thua ấn tượng bằng cách chặn bóng bằng găng tay.
02

yêu tinh tinh nghịch, linh hồn tinh quái

a mischievous sprite of English folklore
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store