Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
posh
Các ví dụ
The posh restaurant was known for its gourmet cuisine and chic ambiance.
Nhà hàng sang trọng nổi tiếng với ẩm thực gourmet và không khí chic.
She bought a posh designer handbag to complement her outfit.
Cô ấy đã mua một chiếc túi xách thiết kế sang trọng để bổ sung cho bộ trang phục của mình.
1.1
sang trọng, quý tộc
associated with wealth, privilege, or high social status
Dialect
British
Các ví dụ
He spoke with a posh accent that immediately indicated his upper-class background.
Anh ấy nói với một chất giọng sang trọng ngay lập tức cho thấy nền tảng thượng lưu của mình.
She wore a posh designer dress that turned heads at the high-society event.
Cô ấy mặc một chiếc váy thiết kế sang trọng khiến mọi người phải ngoái nhìn tại sự kiện thượng lưu.
posh
01
một cách sang trọng, một cách thanh lịch
in a luxurious manner, often indicating high social status
Dialect
British
Các ví dụ
He might dress posh, but his taste in music is surprisingly eclectic, ranging from punk to classical.
Anh ấy có thể ăn mặc sang trọng, nhưng gu âm nhạc của anh ấy lại đa dạng một cách đáng ngạc nhiên, từ punk đến cổ điển.
She dresses casually, but she talks posh, using refined language and impeccable grammar.
Cô ấy ăn mặc bình thường, nhưng nói chuyện sang trọng, sử dụng ngôn ngữ tinh tế và ngữ pháp hoàn hảo.



























