Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plush
01
sang trọng, xa hoa
luxurious and expensive, often suggesting comfort and high quality
Các ví dụ
Guests were treated to a night of plush accommodations at the upscale hotel, complete with feather pillows and high-thread-count linens.
Khách được tận hưởng một đêm lưu trú sang trọng tại khách sạn cao cấp, với gối lông vũ và ga trải giường có số sợi cao.
The luxury car 's interior boasted plush leather seats and a state-of-the-art entertainment system.
Nội thất của chiếc xe sang trọng có những chiếc ghế da sang trọng và hệ thống giải trí hiện đại nhất.
02
mềm và dày, êm ái
(of a fabric) soft and thick in texture
Các ví dụ
The plush carpeting added warmth to the room.
Tấm thảm mềm mại đã thêm sự ấm áp cho căn phòng.
She hugged the plush toy tightly.
Cô ấy ôm chặt con thú nhồi bông mềm mại.
Plush
01
nhung, vải mềm
a soft, velvety fabric, often used for upholstery or toys
Các ví dụ
The stuffed animals were made from plush.
Những con thú nhồi bông được làm từ nhung.
She added plush cushions to the sofa for comfort.
Cô ấy đã thêm những chiếc gối lông mềm vào ghế sofa để tăng sự thoải mái.



























