Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Plutocracy
Các ví dụ
Critics argue that the country 's political system has evolved into a plutocracy, where economic elites wield disproportionate influence over government policies.
Các nhà phê bình cho rằng hệ thống chính trị của đất nước đã phát triển thành một plutocracy, nơi các tầng lớp kinh tế ưu tú có ảnh hưởng không cân đối đến các chính sách của chính phủ.
The history of the nation is marked by periods of plutocracy, with wealthy industrialists shaping economic policies to their advantage.
Lịch sử của quốc gia được đánh dấu bởi những thời kỳ plutocracy, với các nhà công nghiệp giàu có định hình các chính sách kinh tế để có lợi cho họ.



























