Backpedal
volume
British pronunciation/bˈakpɛdəl/
American pronunciation/ˈbækˌpɛdəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "backpedal"

to backpedal
01

rút lại, thay đổi ý kiến

to completely change one’s position on or opinion about something to not do what one has promised
02

đạp ngược, đạp xe lùi

pedal backwards on a bicycle
03

lùi lại, lùi bước

step backwards, in boxing
back
pedal

backpedal

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store