backpacking
back
ˈbæk
bāk
pa
ˌpæ
cking
kɪng
king
British pronunciation
/ˈbækˌpækɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "backpacking"trong tiếng Anh

Backpacking
01

du lịch bụi, đi phượt

a style of traveling around, cheap and often on foot, carrying one's belongings in a backpack
Wiki
backpacking definition and meaning
example
Các ví dụ
She went backpacking across Europe for a month.
Cô ấy đã du lịch bụi khắp châu Âu trong một tháng.
Backpacking requires careful planning and packing.
Du lịch ba lô đòi hỏi phải lập kế hoạch và đóng gói cẩn thận.
02

du lịch bụi, đi bộ đường dài với ba lô

the activity of hiking while carrying all one's supplies, including food, tent, clothing, etc. in a backpack, typically involves spending at least one night camping outdoors
example
Các ví dụ
Backpacking is a great way to challenge yourself and disconnect from the everyday.
Du lịch bụi là một cách tuyệt vời để thử thách bản thân và thoát khỏi cuộc sống hàng ngày.
They loved the feeling of self-reliance that came with backpacking through remote areas.
Họ yêu thích cảm giác tự lực đi kèm với việc đi bộ đường dài với ba lô qua các khu vực xa xôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store