Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Backrest
01
tựa lưng, phần đỡ lưng
the part of a chair, bench, or sofa that supports the back and may extend up to the shoulders or head
Các ví dụ
The backrest of the chair was perfectly angled for comfort.
Tựa lưng của chiếc ghế được nghiêng một góc hoàn hảo để tạo sự thoải mái.
She leaned back against the soft backrest and sighed with relief.
Cô ấy tựa lưng vào tựa lưng mềm mại và thở dài nhẹ nhõm.
Cây Từ Vựng
backrest
back
rest



























