backpack
back
ˈbæk
bāk
pack
ˌpæk
pāk
British pronunciation
/ˈbækˌpæk/
back pack

Định nghĩa và ý nghĩa của "backpack"trong tiếng Anh

Backpack
01

ba lô

a bag designed for carrying on the back, usually used by those who go hiking or climbing
Wiki
backpack definition and meaning
example
Các ví dụ
She packed her backpack with all the essentials for the hiking trip.
Cô ấy đã đóng gói ba lô của mình với tất cả những thứ cần thiết cho chuyến đi bộ đường dài.
The climber 's sturdy backpack was filled with ropes and climbing gear.
Chiếc ba lô chắc chắn của người leo núi đã được nhét đầy dây thừng và thiết bị leo núi.
to backpack
01

du lịch ba lô, đi bộ đường dài với ba lô

to hike or travel carrying one's clothes, etc. in a backpack
Intransitive: to backpack somewhere
to backpack definition and meaning
example
Các ví dụ
During their gap year, they decided to backpack through Southeast Asia.
Trong năm nghỉ phép của họ, họ quyết định du lịch ba lô qua Đông Nam Á.
The adventurous group chose to backpack across Europe.
Nhóm phiêu lưu đã chọn đi du lịch bụi khắp châu Âu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store