Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
backlit
01
được chiếu sáng từ phía sau, nền sáng
illuminated from behind, creating a striking contrast with the foreground subject
Các ví dụ
The photographer captured a stunning image of the backlit mountains against the evening sky.
Nhiếp ảnh gia đã chụp được một hình ảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi được chiếu sáng từ phía sau trên nền trời chiều.
The backlit leaves of the trees glowed softly in the twilight.
Những chiếc lá được chiếu sáng từ phía sau của cây cối phát sáng nhẹ nhàng trong hoàng hôn.
Cây Từ Vựng
backlit
back
lit



























