Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Backhoe
01
máy đào, máy xúc lật
a versatile heavy equipment machine with a digging bucket on the rear and a loader bucket on the front, commonly used in construction and utility work
Các ví dụ
The construction crew used a backhoe to dig a trench for the new water pipes.
Đội xây dựng đã sử dụng một máy đào để đào một rãnh cho các đường ống nước mới.
The farmer rented a backhoe to remove tree stumps from his field.
Người nông dân đã thuê một máy xúc để loại bỏ các gốc cây trên cánh đồng của mình.
Cây Từ Vựng
backhoe
back
hoe



























