Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plastered
01
được làm phẳng bằng chất dính, được làm bóng bằng chất dính
(of hair) made smooth by applying a sticky or glossy substance
02
được trát vữa, phủ vữa
(of walls) covered with a coat of plaster
03
say, say xỉn
heavily drunk, often to the point of being visibly clumsy and lacking control
Các ví dụ
She became plastered after downing several shots of tequila.
Cô ấy trở nên say bí tỉ sau khi uống vài ly tequila.
The group got plastered at the bar and had a wild night.
Nhóm đã say bí tỉ ở quán bar và có một đêm hoang dã.



























