smashed
smashed
smæʃt
smāsht
British pronunciation
/smˈæʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "smashed"trong tiếng Anh

smashed
01

hoàn toàn say, hoàn toàn bí tỉ

very drunk or heavily intoxicated from alcohol
SlangSlang
example
Các ví dụ
He was completely smashed after the bar crawl.
Anh ấy đã hoàn toàn say sau cuộc hành trình qua các quán bar.
She got smashed at her birthday party.
Cô ấy say bí tỉ tại bữa tiệc sinh nhật của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store