Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Phytochemical
01
hóa chất thực vật, hợp chất hóa học thực vật
a natural chemical compound produced by plants, often possessing health-promoting properties
Các ví dụ
Including phytochemicals in your diet through colorful fruits and vegetables is advisable for optimal health.
Bao gồm phytochemical trong chế độ ăn uống của bạn thông qua trái cây và rau quả nhiều màu sắc là khuyến nghị cho sức khỏe tối ưu.
Berries and colorful fruits are recommended for their health-promoting phytochemicals.
Quả mọng và trái cây nhiều màu sắc được khuyến nghị vì phytochemical của chúng có lợi cho sức khỏe.



























