Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Physiology
Các ví dụ
She is studying physiology to understand how the body ’s systems work together.
Cô ấy đang nghiên cứu sinh lý học để hiểu cách các hệ thống của cơ thể hoạt động cùng nhau.
Physiology is essential for understanding how exercise affects the body.
Sinh lý học là cần thiết để hiểu cách tập thể dục ảnh hưởng đến cơ thể.
02
sinh lý học, quá trình tự nhiên
the natural processes and functions of a living being
Cây Từ Vựng
physiologic
physiologist
physiology
physio



























