Tìm kiếm
Phytoremediation
/fˌaɪtɔːmˌiːdɪˈeɪʃən/
/fˌaɪɾoːɹmˌiːdɪˈeɪʃən/
Phytoremediation
01
phytoremediation, làm sạch bằng thực vật
the use of plants to clean up soil, water, and air contaminated with hazardous pollutants
phytoremediation
n
Tìm kiếm
phytoremediation, làm sạch bằng thực vật
phytoremediation