pettishly
pe
ˈpɛ
pe
ttish
tɪʃ
tish
ly
li
li
British pronunciation
/pˈɛtɪʃli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pettishly"trong tiếng Anh

pettishly
01

một cách cáu kỉnh, một cách khó chịu

in a way that shows bad temper over small or unimportant matters
example
Các ví dụ
She pettishly pushed the papers aside.
Cô ấy cáu kỉnh đẩy đống giấy tờ sang một bên.
" I do n't want to go, " he replied pettishly.
"Tôi không muốn đi," anh ấy trả lời cáu kỉnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store