petulantly
pe
ˈpɛ
pe
tu
ʧə
chē
lant
lənt
lēnt
ly
li
li
British pronunciation
/pˈɛtjʊləntli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "petulantly"trong tiếng Anh

petulantly
01

một cách bực bội, một cách trẻ con

in a way that shows sudden irritation or childish annoyance, especially over something minor
example
Các ví dụ
He petulantly crossed his arms and looked away.
Một cách bướng bỉnh, anh ta khoanh tay và nhìn đi chỗ khác.
" That 's not fair! " she shouted petulantly.
"Thật không công bằng!" cô ấy hét lên một cách bướng bỉnh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store