Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
perceivable
01
có thể nhận thức được, có thể hiểu được
able to be grasped
Các ví dụ
The instructions were clear and perceivable to everyone in the room.
Hướng dẫn rõ ràng và có thể nhận thức được đối với mọi người trong phòng.
His explanation was perceivable, even though the topic was complex.
Lời giải thích của anh ấy có thể nhận thức được, mặc dù chủ đề phức tạp.
02
có thể nhận thức được, có thể nhận biết được
capable of being perceived especially by sight or hearing
Cây Từ Vựng
unperceivable
perceivable
perceive



























