per
per
pɜr
pēr
British pronunciation
/pɜː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "per"trong tiếng Anh

01

mỗi

for one person or thing
per definition and meaning
example
Các ví dụ
The car rental agency charges $ 50 per day for a compact car.
Công ty cho thuê xe tính phí 50 $ mỗi ngày cho một chiếc xe hơi cỡ nhỏ.
The speed limit on this road is 60 miles per hour.
Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 dặm mỗi giờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store