Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
per
01
mỗi
for one person or thing
Các ví dụ
The car rental agency charges $ 50 per day for a compact car.
Công ty cho thuê xe tính phí 50 $ mỗi ngày cho một chiếc xe hơi cỡ nhỏ.
The speed limit on this road is 60 miles per hour.
Giới hạn tốc độ trên con đường này là 60 dặm mỗi giờ.



























