Palpitate
volume
British pronunciation/pˈalpɪtˌeɪt/
American pronunciation/ˈpæɫpəteɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "palpitate"

to palpitate
01

đập nhanh, tim đập nhanh

(of heart) to pound irregularly and rapidly
02

rung động, run rẩy

shake with fast, tremulous movements
03

đập nhanh, thổi nhanh

cause to throb or beat rapidly

palpitate

v

palpitating

adj

palpitating

adj

palpitation

n

palpitation

n
example
Ví dụ
Her heart started to palpitate rapidly as she anxiously waited for the exam results.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store