LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Packed
/pˈækt/
/ˈpækt/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "packed"
packed
TÍNH TỪ
01
đóng gói
tightly or densely filled or crowded with people or things
compact
crowded
dense
full
jam-packed
02
đóng gói
pressed together or compressed
Ví dụ
She
was
sandwiched between
two
colleagues
in
the
packed
elevator
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App