LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Packaged
/pˈækɪdʒd/
/ˈpækɪdʒd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "packaged"
packaged
TÍNH TỪ
01
enclosed in a package or protective covering
unpackaged
Ví dụ
Từ Gần
package tour
package store
package holiday
package bomb
package
packaged goods
packaging
packaging company
packaging concern
packed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App