Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
packed
Các ví dụ
The stadium was packed with fans cheering for their favorite team.
Sân vận động chật kín người hâm mộ cổ vũ cho đội bóng yêu thích của họ.
The shelves in the store were packed with new merchandise for the holiday season.
Các kệ trong cửa hàng chật cứng hàng hóa mới cho mùa lễ.
02
nén chặt, ép chặt
pressed together or compressed
Cây Từ Vựng
prepacked
packed
pack



























