Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Outtake
Các ví dụ
The DVD 's special features included hilarious outtakes, showing the cast breaking character and laughing during filming.
Các tính năng đặc biệt của DVD bao gồm những cảnh quay thừa hài hước, cho thấy dàn diễn viên phá vai và cười trong quá trình quay phim.
One memorable outtake from the movie featured the lead actor repeatedly flubbing his lines, causing the entire crew to burst into laughter.
Một cảnh quay bị cắt đáng nhớ từ bộ phim cho thấy diễn viên chính liên tục nhầm lẫn lời thoại của mình, khiến cả đoàn làm phim bật cười.



























