Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to outwit
01
lừa được, vượt mặt
to defeat or surpass someone in a clever or cunning manner
Transitive: to outwit sb
Các ví dụ
The detective was able to outwit the criminal, solving the case and bringing the perpetrator to justice.
Thám tử đã có thể lừa được tên tội phạm, giải quyết vụ án và đưa thủ phạm ra trước công lý.
In the chess match, the grandmaster strategically outwitted their opponent, leading to a checkmate in just a few moves.
Trong trận đấu cờ, đại kiện tướng đã chiến thuật lừa đối thủ, dẫn đến chiếu tướng chỉ trong vài nước đi.



























