Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outstanding
01
xuất sắc, nổi bật
superior to others in terms of excellence
Các ví dụ
The company 's outstanding customer service sets it apart from competitors.
Dịch vụ khách hàng xuất sắc của công ty giúp nó nổi bật so với đối thủ.
The student received an outstanding grade on the assignment for her thorough research.
Học sinh đã nhận được điểm xuất sắc cho bài tập nhờ nghiên cứu kỹ lưỡng của cô ấy.
02
xuất sắc, nổi bật
having a quality that thrusts itself into attention
03
xuất sắc, nổi bật
worthy of attention or recognition because of exceptional quality or distinct characteristics
Các ví dụ
Her performance in the play was outstanding, earning her rave reviews from critics.
Màn trình diễn của cô ấy trong vở kịch thật xuất sắc, giúp cô nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình.
The research paper presented an outstanding analysis of climate change impacts.
Bài nghiên cứu đã trình bày một phân tích xuất sắc về tác động của biến đổi khí hậu.
04
chưa thanh toán, nợ
owed as a debt
Cây Từ Vựng
outstandingly
outstanding
out
standing



























