outspoken
out
ˈaʊt
awt
spo
spoʊ
spow
ken
kən
kēn
British pronunciation
/a‍ʊtspˈə‍ʊkən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "outspoken"trong tiếng Anh

outspoken
01

thẳng thắn, bộc trực

freely expressing one's opinions or ideas without holding back
outspoken definition and meaning
example
Các ví dụ
The outspoken activist fearlessly spoke out against social injustices, rallying others to join the cause.
Nhà hoạt động thẳng thắn đã không ngần ngại lên tiếng chống lại bất công xã hội, kêu gọi người khác cùng tham gia.
Despite the controversy, she remained outspoken about her beliefs, refusing to be silenced by criticism.
Bất chấp tranh cãi, cô ấy vẫn thẳng thắn về niềm tin của mình, từ chối bị im lặng bởi chỉ trích.
02

thẳng thắn, bộc trực

given to expressing yourself freely or insistently
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store