Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Outsize
01
kích cỡ không bình thường, kích cỡ rất lớn
an unusual garment size (especially one that is very large)
outsize
01
quá khổ, lớn hơn bình thường
much larger than what is expected or regular
Cây Từ Vựng
outsize
out
size



























