ostensible
os
ˈɑs
aas
ten
tɛn
ten
si
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɒstˈɛnsəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ostensible"trong tiếng Anh

ostensible
01

bề ngoài, giả vờ

appearing or stated to be true or real, but potentially deceptive or misleading
example
Các ví dụ
The ostensible purpose of the meeting was to discuss new business strategies, but much of the time was spent gossiping.
Mục đích bề ngoài của cuộc họp là thảo luận về các chiến lược kinh doanh mới, nhưng phần lớn thời gian đã dành để buôn chuyện.
Her ostensible reason for missing work was sickness, but coworkers suspected she was really hungover.
Lý do bề ngoài của cô ấy cho việc nghỉ làm là bị ốm, nhưng đồng nghiệp nghi ngờ rằng cô ấy thực sự bị nôn nao.
02

bề ngoài, có vẻ

stated or appearing to be true, but possibly not so
example
Các ví dụ
The ostensible reason for his visit was to apologize.
Lý do bề ngoài cho chuyến thăm của anh ấy là để xin lỗi.
She gave an ostensible smile, though she felt uneasy.
Cô ấy nở một nụ cười bề ngoài, mặc dù cảm thấy không thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store