Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ostensibly
01
bề ngoài, rõ ràng
in a way that is based on appearances or perception
Các ví dụ
She was ostensibly studying in the library, but her constant phone conversations suggested otherwise.
Cô ấy bề ngoài đang học trong thư viện, nhưng những cuộc trò chuyện điện thoại liên tục của cô ấy cho thấy điều ngược lại.
The company 's decision to cut costs ostensibly focused on improving efficiency, but layoffs followed soon after.
Quyết định cắt giảm chi phí của công ty bề ngoài tập trung vào việc cải thiện hiệu quả, nhưng sau đó đã xảy ra sa thải.
Cây Từ Vựng
ostensibly
ostensible
ostens



























