Ostentate
volume
British pronunciation/ˈɒstəntˌeɪt/
American pronunciation/ˈɑːstəntˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ostentate"

to ostentate
01

phô trương, khoe khoang

display proudly; act ostentatiously or pretentiously
to ostentate definition and meaning

word family

ostentate

ostentate

Verb

ostentation

Noun

ostentation

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store