Oscitant
volume
British pronunciation/ˈɒsɪtənt/
American pronunciation/ˈɑːsɪtənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "oscitant"

oscitant
01

buồn ngủ, không chú ý

showing lack of attention or boredom
oscitant definition and meaning

oscitant

adj

oscit

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store