ordinarily
or
ˌɔr
awr
di
na
ˈnɛ
ne
ri
ly
li
li
British pronunciation
/ˌɔːdɪnˈɛɹəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ordinarily"trong tiếng Anh

ordinarily
01

thông thường, bình thường

in the way that is typical or expected under normal circumstances
ordinarily definition and meaning
example
Các ví dụ
Ordinarily, I prefer to start my day with a cup of coffee.
Thông thường, tôi thích bắt đầu ngày mới với một tách cà phê.
She ordinarily completes her assignments ahead of schedule.
Cô ấy thông thường hoàn thành bài tập trước thời hạn.
02

thông thường, bình thường

meeting basic expectations without being exceptional
example
Các ví dụ
He 's ordinarily reliable, though not flawless.
Anh ấy thông thường đáng tin cậy, mặc dù không hoàn hảo.
Her grades were ordinarily average, neither high nor low.
Điểm của cô ấy thông thường ở mức trung bình, không cao cũng không thấp.
03

thông thường, tầm thường

lacking distinction, originality, or special effort
example
Các ví dụ
The apartment was ordinarily furnished with IKEA basics and no decor.
Căn hộ được trang bị một cách bình thường với đồ cơ bản từ IKEA và không có trang trí.
He dressed ordinarily, in a gray suit that drew no attention.
Anh ấy ăn mặc bình thường, trong một bộ đồ xám không thu hút sự chú ý.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store