unremarkably
un
ʌn
an
re
ri
ri
mar
mɑr
maar
kab
kəb
kēb
ly
li
li
British pronunciation
/ˌʌnɹɪmˈɑːkəblɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unremarkably"trong tiếng Anh

unremarkably
01

một cách bình thường, không có gì nổi bật

in an ordinary or commonplace manner
example
Các ví dụ
She dressed unremarkably, blending into the crowd with her neutral outfit.
Cô ấy ăn mặc bình thường, hòa vào đám đông với bộ đồ trung tính.
The poem was unremarkably literal, lacking metaphor.
Bài thơ một cách bình thường theo nghĩa đen, thiếu ẩn dụ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store