Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unremarkably
Các ví dụ
She dressed unremarkably, blending into the crowd with her neutral outfit.
Cô ấy ăn mặc bình thường, hòa vào đám đông với bộ đồ trung tính.
The poem was unremarkably literal, lacking metaphor.
Bài thơ một cách bình thường theo nghĩa đen, thiếu ẩn dụ.
Cây Từ Vựng
unremarkably
remarkably
...
mark



























