Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
blandly
01
nhạt nhẽo, không có hương vị
in a manner lacking strong flavor, character, or interest
Các ví dụ
The soup was blandly seasoned, needing both salt and herbs.
Súp được nêm nếm nhạt nhẽo, cần cả muối và thảo mộc.
He smiled blandly and gave a noncommittal answer.
Anh ấy mỉm cười nhạt nhẽo và đưa ra một câu trả lời không rõ ràng.
Cây Từ Vựng
blandly
bland



























