Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Obstacle
Các ví dụ
Fear of failure was the main obstacle to her success.
Nỗi sợ thất bại là trở ngại chính đối với thành công của cô ấy.
Lack of experience can be an obstacle in a competitive job market.
Thiếu kinh nghiệm có thể là một trở ngại trong thị trường việc làm cạnh tranh.
02
chướng ngại vật, vật cản
a physical object that blocks movement or progress
Các ví dụ
Fallen trees formed an obstacle on the hiking trail.
Những cây đổ đã tạo thành một chướng ngại vật trên đường mòn đi bộ đường dài.
The car crashed into an obstacle in the road.
Chiếc xe đâm vào một chướng ngại vật trên đường.



























