obstacle
obs
ˈɑbs
aabs
ta
ti
cle
kəl
kēl
British pronunciation
/ˈɒbstɪkəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "obstacle"trong tiếng Anh

Obstacle
01

khó khăn, thử thách

an intangible difficulty or challenge that must be overcome
example
Các ví dụ
Fear of failure was the main obstacle to her success.
Nỗi sợ thất bại là trở ngại chính đối với thành công của cô ấy.
Lack of experience can be an obstacle in a competitive job market.
Thiếu kinh nghiệm có thể là một trở ngại trong thị trường việc làm cạnh tranh.
02

chướng ngại vật, vật cản

a physical object that blocks movement or progress
example
Các ví dụ
Fallen trees formed an obstacle on the hiking trail.
Những cây đổ đã tạo thành một chướng ngại vật trên đường mòn đi bộ đường dài.
The car crashed into an obstacle in the road.
Chiếc xe đâm vào một chướng ngại vật trên đường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store