Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to oblige
01
bắt buộc, buộc phải
to make someone do something because it is required by law, duty, etc.
Ditransitive: to oblige sb to do sth
Các ví dụ
The contract obliges both parties to fulfill their agreed-upon responsibilities.
Hợp đồng bắt buộc cả hai bên phải hoàn thành trách nhiệm đã thỏa thuận.
The law obliges citizens to pay taxes on their income.
Luật pháp bắt buộc công dân phải nộp thuế thu nhập.
02
giúp đỡ, làm ơn
to provide assistance or do a favor for someone
Transitive: to oblige sb
Các ví dụ
She obliged her neighbor by watering their plants while they were away on vacation.
Cô ấy đã giúp đỡ hàng xóm bằng cách tưới cây trong khi họ đi nghỉ.
He obliged his colleague by covering her shift at work when she fell ill.
Anh ấy đã giúp đỡ đồng nghiệp của mình bằng cách thay ca làm việc khi cô ấy bị ốm.
Cây Từ Vựng
disoblige
obligate
obligatory
oblige



























