noticeably
no
ˈnoʊ
now
ti
ti
ceab
səb
sēb
ly
li
li
British pronunciation
/nˈə‍ʊtɪsəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "noticeably"trong tiếng Anh

noticeably
01

đáng chú ý, rõ ràng

in a way that is easily observed or recognized
noticeably definition and meaning
example
Các ví dụ
The temperature dropped noticeably in the evening.
Nhiệt độ giảm đáng kể vào buổi tối.
His absence was noticeably felt during the meeting.
Sự vắng mặt của anh ấy đã được đáng chú ý cảm nhận trong cuộc họp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store