Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nothingburger
01
chuyện không đáng kể, chuyện vặt
something that is insignificant, unimportant, or less consequential than expected
Các ví dụ
The scandal turned out to be a nothingburger.
Vụ bê bối hóa ra chỉ là chuyện nhỏ.
His dramatic post was a complete nothingburger.
Bài đăng kịch tính của anh ấy hoàn toàn là một chuyện không đáng kể.



























