Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nothingness
01
lời nói rỗng tuếch, bài diễn văn không chân thành
empty rhetoric or insincere or exaggerated talk
02
hư vô, sự không tồn tại
non-existence; a state in which nothing exists
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lời nói rỗng tuếch, bài diễn văn không chân thành
hư vô, sự không tồn tại