noticed
no
ˈnoʊ
now
ticed
təst
tēst
British pronunciation
/nˈə‍ʊtɪsd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "noticed"trong tiếng Anh

noticed
01

được chú ý, được quan sát

observed or perceived by someone
example
Các ví dụ
The noticed errors in the report were quickly corrected before submission.
Những lỗi được nhận thấy trong báo cáo đã được sửa chữa nhanh chóng trước khi nộp.
The noticed improvement in his performance earned him praise from his colleagues.
Sự cải thiện được chú ý trong hiệu suất của anh ấy đã mang lại cho anh ấy lời khen ngợi từ đồng nghiệp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store