Nonconductor
volume
British pronunciation/nˌɒnkəndˈʌktə/
American pronunciation/nˌɑːnkəndˈʌktɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonconductor"

Nonconductor
01

vật liệu không dẫn điện

a material such as glass or porcelain with negligible electrical or thermal conductivity
nonconductor definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store