Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nonconformist
01
người không theo quy tắc, người bất đồng chính kiến
a Protestant in England who is not a member of the Church of England
02
người không tuân thủ, kẻ nổi loạn
someone who refuses to conform to established standards of conduct
nonconformist
01
không tuân thủ
not adhering to established traditions or norms
Các ví dụ
The artist 's nonconformist approach to painting challenged traditional techniques and styles, leading to a unique and groundbreaking body of work.
Cách tiếp cận không tuân thủ của nghệ sĩ đối với hội họa đã thách thức các kỹ thuật và phong cách truyền thống, dẫn đến một tác phẩm độc đáo và đột phá.
Her nonconformist fashion sense, characterized by eclectic combinations and unconventional accessories, stood out in the conservative social circles.
Phong cách thời trang không tuân thủ của cô, được đặc trưng bởi sự kết hợp đa dạng và phụ kiện không theo quy ước, nổi bật trong các tầng lớp xã hội bảo thủ.
02
không tuân thủ, dị giáo
not conforming to established customs or doctrines especially in religion
Cây Từ Vựng
nonconformist
conformist
conform



























