Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nonconformity
01
sự không tuân thủ
failure to conform to accepted standards of behavior
02
sự không phù hợp
the behavior or attitude that does not follow established norms, conventions, or expectations within a society or group
Các ví dụ
His nonconformity to traditional gender roles made him a pioneer in advocating for gender equality.
Sự không tuân thủ của anh ấy đối với các vai trò giới truyền thống đã khiến anh trở thành người tiên phong trong việc ủng hộ bình đẳng giới.
The artist 's work is celebrated for its nonconformity to conventional artistic styles and techniques.
Tác phẩm của nghệ sĩ được ca ngợi vì sự không tuân thủ các phong cách và kỹ thuật nghệ thuật thông thường.
03
sự không phù hợp, dị giáo
a lack of orthodoxy in thoughts or beliefs
04
sự không phù hợp, sự không tương ứng
lack of harmony or correspondence
Cây Từ Vựng
nonconformity
conformity
conform



























