Tìm kiếm
noncrucial
01
không quan trọng, ít ý nghĩa
having little significance
02
không quan trọng, không khẩn cấp
not in a state of crisis or emergency
noncrucial
adj
crucial
adj
cruc
n
Tìm kiếm
không quan trọng, ít ý nghĩa
không quan trọng, không khẩn cấp
noncrucial
crucial
cruc