nonchalant
non
ˌnɑn
naan
cha
ʃə
shē
lant
ˈlɑnt
laant
British pronunciation
/nˈɒnʃələnt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nonchalant"trong tiếng Anh

nonchalant
01

thờ ơ, lãnh đạm

behaving in an unconcerned and calm manner
example
Các ví dụ
Despite the chaos around him, he maintained a nonchalant demeanor, calmly sipping his tea.
Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, anh ấy vẫn giữ thái độ thờ ơ, nhấp nháp trà một cách bình tĩnh.
Her nonchalant response to the unexpected news surprised everyone.
Phản ứng thờ ơ của cô ấy trước tin bất ngờ đã làm mọi người ngạc nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store