Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nearby
Các ví dụ
There 's a cafe nearby, perfect for a quick coffee break.
Có một quán cà phê gần đây, hoàn hảo cho một giờ giải lao nhanh.
My best friends live nearby, so we can hang out often.
Những người bạn thân nhất của tôi sống gần đây, vì vậy chúng tôi có thể đi chơi thường xuyên.
nearby
Các ví dụ
There are several nearby restaurants where we can grab dinner.
Có một số nhà hàng gần đó nơi chúng ta có thể ăn tối.
The nearby park is a popular spot for picnics.
Công viên gần đó là một điểm dã ngoại phổ biến.



























