Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
multifaceted
Các ví dụ
The multifaceted nature of her personality made her a captivating friend.
Bản chất đa diện của tính cách cô ấy khiến cô ấy trở thành một người bạn hấp dẫn.
The project required a multifaceted approach to address various challenges.
Dự án yêu cầu một cách tiếp cận đa diện để giải quyết các thách thức khác nhau.



























